The Last Time là một cụm từ phổ biến được sử dụng trong Tiếng Anh. Tuy vậy, ít ai biết rằng, cụm từ này còn có một phiên bản mở rộng và cũng được sử dụng rộng rãi ngày nay - This is the last time. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thật chi tiết về cấu trúc này nhé.
(Hình ảnh minh họa cách dùng This is the last time)
“This is the last time” được cấu tạo là một mệnh đề trong đó “last” có nghĩa là cuối, “time” có nghĩa là “lần”, “thời gian”.
→ Kết hợp lại cả câu ta có lớp nghĩa Tiếng Việt: “đây là lần cuối cùng”.
(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc This is the last time)
Cấu trúc này có hai cách dùng chủ yếu.
Cách 1: Cấu trúc “This is the last time” hoàn toàn có thể đứng một mình mà vẫn thể hiện nghĩa của người nói.
Ví dụ:
A: Mom, Can I go outside with my friend? I promise that I will be home before 9 pm.
B: Ok, but this is the last time this week.
A: Mẹ ơi, con có thể đi ra ngoài với bạn mình được không? Tôi hứa rằng tôi sẽ về nhà trước 9 giờ tối mà.
B: Được thôi, nhưng đây là lần cuối cùng trong tuần này đấy nhé.
A: Please, this is the last time.
B: I’m sorry dude, but I can’t believe it anymore. You just make me so disappointed.
A: Làm ơn, đây là lần cuối cùng.
B: Tôi xin lỗi anh bạn, nhưng tôi không thể tin cậu được nữa. Cậu chỉ làm cho tôi rất thất vọng.
A: Just one more time, mom, please.
B: No, Petter. You have said that that was the last time three times but you still played it from 9pm to now.
A: Chỉ một lần nữa thôi mẹ ơi.
B: Không, Petter. Bạn đã nói rằng đó là lần cuối ba lần nhưng bạn vẫn chơi nó từ 9 giờ tối đến giờ.
Cách 2: Cấu trúc “This is the last time” được dùng với thì quá khứ:
This is the last time (that) + S1 (ed/PII), S2 + (ed) (vế hai này không hoàn toàn bắt buộc, một số trường hợp sẽ có thể lược bỏ) |
Ví dụ:
This is the last time I ate at this restaurant, their service was so bad and the food was also not delicious like advertisements.
Đây là lần cuối cùng tôi ăn ở nhà hàng này, dịch vụ của họ quá tệ và đồ ăn cũng không ngon như quảng cáo.
After that accident, his hand was injured seriously, which made him have difficulties in playing piano. That was the last time that he played this instrument.
Sau tai nạn đó, bàn tay của anh bị thương nặng, khiến anh gặp khó khăn trong việc chơi đàn. Đó là lần cuối cùng anh chơi nhạc cụ này.
That was the last time he met her. Now, he can’t even recognize her.
Đó là lần cuối cùng anh gặp cô. Bây giờ, anh ấy thậm chí không thể nhận ra cô ấy.
(Hình ảnh minh họa cho một số lưu ý khi sử dụng This is the last time)
3.1. Phân biệt “This is the last time” vs “The Last time”
Có hình thức tương tự viết tắt của “This is the last time” nhưng cách sử dụng của “the last time” lại hoàn toàn khác biệt. Do vậy, khi sử dụng mọi người cần hết sức lưu ý và cẩn thận.
Ví dụ:
The last time I played football was three year ago, so now I’m extremely excited.
Lần cuối cùng tôi chơi bóng đá là cách đây ba năm, vì vậy bây giờ tôi vô cùng hào hứng
The last time I met her was at my high school graduation. Now she is just like a different person.
Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy là vào lễ tốt nghiệp cấp ba của tôi. Bây giờ cô ấy giống như một con người khác.
3.2. Viết lại câu với “This is the last time”
Viết lại câu là bài tập phổ biến trong các bài kiểm tra Tiếng Anh thông thường và các kỳ thi lớn. Bây giờ chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc có thể thay thế cho “This is the last time” nhé.
It is the last time + S + have/had + V (PII) |
Ví dụ:
This is the last time I lied to my mother, I promised myself.
→ It is the last time I lied to my mother, I promised myself.
Đây là lần cuối cùng tôi nói dối mẹ, tôi đã tự hứa với lòng mình.
→ Đó là lần cuối cùng tôi nói dối mẹ tôi, tôi đã tự hứa với mình.
She was so upset that he cheated on her. That was the last time they saw each other
→ She was so upset that he cheated on her. It was the last time they saw each other.
Cô ấy đã rất tức giận vì anh ấy đã lừa dối cô ấy. Đó là lần cuối cùng họ gặp nhau
→ Cô ấy đã rất tức giận vì anh ấy đã lừa dối cô ấy. Đó là lần cuối cùng họ nhìn thấy nhau.
- Cấu trúc “This is the first time”: Có lớp nghĩa đối lập với “This is the last time” và được sử dụng rộng rãi hơn.
Ví dụ:
This is the first time I have gone so far from my hometown.
Đây là lần đầu tiên tôi đi xa quê hương như vậy.
This is the first time I have eaten a delicious meal like this.
Đây là lần đầu tiên tôi được ăn một bữa ăn ngon như thế này.
This is the first time I have seen a magnificent palace like this. In the past, it was only in my imagination.
Đây là lần đầu tiên tôi thấy một cung điện nguy nga như thế này. Trong quá khứ, nó chỉ là trong trí tưởng tượng của tôi.
Như vậy chúng ta đã học và tìm hiểu cấu trúc ‘This is that last time” - một cấu trúc rất phổ biến trong Tiếng Anh với lớp nghĩa “đây là lần cuối cùng”. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục Tiếng Anh của mình.