Tìm hiểu về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

 






Cấu trúc so sánh trong đó có so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh hơn nhất, là những cấu trúc rất quen thuộc và cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng ghi nhớ và nắm chắc được hết những cấu trúc này. Vì vậy, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh nhé!




1. So sánh ngang bằng trong tiếng Anh



So sánh ngang bằng thể hiện hai chủ thể có tính chất, trạng thái ngang bằng hoặc tương đương với nhau.



cấu trúc so sánh



Tìm hiểu cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh



1.1. So sánh với tính từ/ trạng từ



Cấu trúc: 



Khẳng định: S1 + to be/V + as + Adj/Adv + as (S2 + to be/V) + O



Phủ định: S1 + to be/V + not as/so + Adj/Adv + as (S2 + to be/V) + O



Ví dụ:





  • Is the birthday party as fun as you expected?




  • Bữa tiệc sinh nhật có vui vẻ như bạn mong đợi không?





1.2. So sánh với danh từ



Cấu trúc: S + to be + the same + Noun + as + Noun/Pronoun



Ví dụ: 





  • The red book is as expensive as the blue one = The red book is the same price as the blue one.




  • Sổ màu đỏ đồng giá với sổ màu xanh.





Lưu ý: 





  • Chỉ được dùng ‘the same as’ chứ không được dùng ‘the same like’. 




  • Phía sau ‘as’ phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ chứ không thể là một tân ngữ.




  • Khi muốn nói gấp bao nhiêu lần, bằng bao nhiêu lần, chúng ta sử dụng ‘twice as…as…’, ‘three times as…as…’, …





Ví dụ:





  • His T-shirt costs three times as much as mine.




  • Chiếc áo phông của anh ấy đắt gấp ba lần cái của tôi.





2. So sánh hơn trong tiếng Anh



cấu trúc so sánh



Tìm hiểu cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh



2.1. So sánh với tính từ/trạng từ ngắn



Trong trường hợp so sánh hơn với tính từ ngắn (một hoặc hai âm tiết), chúng ta chỉ cần thêm đuôi -er vào sau tính từ hoặc trạng từ. 



Cấu trúc:  S + to be/V + Adj/ Adv -er + than + Noun/Pronoun



Ví dụ: 





  • Linda is prettier than her sister .




  • Linda xinh hơn chị gái của mình.




  • Mark is taller than his brother.




  • Mark cao hơn anh trai của anh ấy.





Lưu ý:





  • Với những tính từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm ‘y’, chúng ta đổi ‘y’ thành ‘i’ rồi thêm đuôi -er như các tính từ ngắn bình thường. Ví dụ: pretty -> prettier, happy -> happier… 




  • Với các tính từ có một âm tiết gồm một nguyên âm và kết thúc bằng một phụ âm, chúng ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi -er. Ví dụ: hot -> hotter, big -> bigger,... 





2.2. So sánh với tính từ/ trạng từ dài



Trong trường hợp so sánh hơn với các tính từ, trạng từ dài (từ hai âm tiết trở nên) thì khi so sánh, chúng ta thêm more (so sánh hơn) và less (so sánh kém) vào trước tính từ/ trạng từ.



Cấu trúc: S + to be/V + more/less + Adj/Adv + than + Noun/Pronoun



Ví dụ:





  • Renjun speaks Korean more fluently than his teammate, Chenle.




  • Renjun nói tiếng Hàn trôi chảy hơn đồng đội của mình, Chenle.





 Lưu ý: 





  • Khi muốn so sánh một vật/ một người với tất cả những vật/ những người còn lại, chúng ta sử dụng các cụm như anybody else, anything else, everybody else,...




  • Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta thêm much/far vào trước tính từ của câu. 





3. So sánh hơn nhất trong tiếng Anh



cấu trúc so sánh



Tìm hiểu cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh



3.1. So sánh với tính từ ngắn 



Trong trường hợp so sánh hơn nhất với tính từ/ trạng từ ngắn, chúng ta thêm mạo từ ‘the’ đằng trước tính từ và thêm đuôi ‘est’ vào sau tính từ/ trạng từ.



Cấu trúc: S + to be/ V + the + Adj/ Adv-est + (Noun).



Ví dụ: 





  • Nam is the tallest person in his class.




  • Nam là người cao nhất trong lớp.




  • Lan is the prettiest girl in my school.




  • Lan là cô gái xinh đẹp nhất trường tôi.





3.2. So sánh với tính từ/ trạng từ dài



Trong trường hợp so sánh hơn nhất với tính từ/ trạng từ dài, chúng ta thêm cụm từ ‘the most’ đằng trước tính từ/ trạng từ.



Cấu trúc: S + to be/ V + the most + Adj/ Adv + (Noun)



Ví dụ:





  • He always says to all the girls he loves that she is the most beautiful girl he has met.




  • Anh ta luôn nói với tất cả những cô gái anh yêu rằng cô ấy là người con gái xinh đẹp nhất mà anh từng gặp.




  • She has the most beautiful voice that I have ever heard.




  • Cô ấy có giọng hát đẹp nhất mà tôi từng được nghe.





3.3. Một số tính từ bất quy tắc



Có một số trường hợp, tính từ không được biến đổi theo như quy tắc trên, chúng được gọi là những tính từ bất quy tắc. Dưới đây là một số tính từ bất quy tắc thường gặp và được sử dụng nhiều nhất.



 






























































Từ gốc



So sánh hơn



So sánh hơn nhất



good



(tốt)



better



best



bad



(xấu)



worse



worst



far



(xa)



farther/further



farthest/furthest



ill



(tệ, ốm yếu)



worse



worst



late



(muộn)



later



last



Many



(nhiều, danh từ đếm được)



more



most



much



(nhiều, danh từ không đếm được)



more



most



little



(ít)



less



least



old



(chỉ cấp bậc trong gia đình)



elder



eldest




 



Ngoài ra còn có một số động từ được dùng ở cả hai dạng er/est more/most, như là các tính từ: clever, gentle, friendly, quiet, simple… Tuy nhiên, cách dùng ở dạng more/most vẫn phổ biến hơn.



 



Trên đây là toàn bộ những kiến thức bổ ích và chi tiết về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh mà chúng tôi đã tổng hợp và đem đến cho các bạn. Cảm ơn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn có những giờ học tập vui vẻ.


Tin cùng lĩnh vực