Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Cấu Trúc, Cách Dùng và Các Ví Dụ Thực Tế

Thì hiện tại hoàn thành là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh thường khiến người học cảm thấy bối rối. Thì này được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trước hiện tại. Điều quan trọng là tập trung vào sự liên quan hoặc ảnh hưởng của những hành động này đối với thời điểm hiện tại, thay vì khi chúng xảy ra.



Thì Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì?



Thì hiện tại hoàn thành kết hợp thì hiện tại với khía cạnh hoàn thành. Nó được hình thành bằng cách sử dụng động từ phụ trợ “have” (hoặc “has” cho các chủ từ số ít) theo sau bởi phân từ quá khứ của động từ chính.




  •  

    Cấu trúc:



    Chủ từ + have/has + phân từ quá khứ



    Ví dụ: 




    • I have visited Paris. (Tôi đã thăm Paris.)

    • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

    •  



  •  



Khi Nào Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành




  1.  

    Hành Động Có Tầm Quan Trọng Hiện Tại: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để mô tả các hành động đã xảy ra vào một thời điểm không xác định và có ảnh hưởng đến hiện tại.



    Ví dụ




    • I have read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó.) (Hành động đọc sách có liên quan đến cuộc trò chuyện hiện tại.)

    •  



  2.  

    Kinh Nghiệm Cuộc Sống: Thì này thường được dùng để nói về những kinh nghiệm mà không cần chỉ rõ khi nào chúng xảy ra. 



    Ví dụ




    • They have traveled to Japan. (Họ đã du lịch đến Nhật Bản.) (Thời gian chính xác không được xác định, nhưng kinh nghiệm du lịch Nhật Bản là quan trọng.)

    •  



  3.  

    Thay Đổi Qua Thời Gian: Sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc phát triển trong một khoảng thời gian. 




    • Her English has improved significantly. (Tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện đáng kể.) (Sự cải thiện xảy ra qua thời gian và ảnh hưởng đến khả năng hiện tại của cô ấy.)

    •  


    Ví dụ:

  4.  

    Hành Động Lặp Lại: Nó có thể chỉ các hành động đã được lặp lại cho đến thời điểm hiện tại.



    Ví dụ:




    • We have visited the museum several times. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng nhiều lần.) (Các chuyến thăm xảy ra ở nhiều thời điểm khác nhau cho đến bây giờ.)

    •  



  5.  



Những Điểm Chính Cần Nhớ





  • Thì hiện tại hoàn thành không chỉ rõ thời điểm cụ thể của hành động. Thay vào đó, nó làm nổi bật mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.

  • Nó khác với thì quá khứ đơn, vốn chỉ rõ thời điểm khi hành động xảy ra.

  •  



Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh





  • I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.) (Không quan trọng khi nào tôi đã xem bộ phim, nhưng điều đó có liên quan đến cuộc trò chuyện hiện tại.)



  • She has already left for work. (Cô ấy đã rời đi làm việc rồi.) (Hành động rời đi xảy ra vào một thời điểm không xác định trước hiện tại và có liên quan vì cô ấy không còn ở đây nữa.)

  •  



Liên Kết Nội Bộ Để Đọc Thêm





Hiểu về thì hiện tại hoàn thành là rất quan trọng để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả về các hành động và kinh nghiệm có ảnh hưởng đến hiện tại.



 


Tin cùng lĩnh vực