Nervous, worry, concern và anxious là từ vựng tiếng Anh miêu tả các trạng thái tâm trạng lo sợ, không tự tin, hoặc cảm thấy khó chịu trước một sự kiện hoặc tình huống. Tuy nhiên, chúng có một số sự khác biệt nhẹ nhàng giữa chúng.
Nervous miêu tả trạng thái cảm xúc lo sợ, không tự tin hoặc sợ hãi trước một sự kiện hoặc tình huống.
Worry miêu tả trạng thái tâm trạng lo lắng hoặc lo sợ về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai.
Concern miêu tả sự quan tâm hoặc sự lo lắng của một người về một sự kiện hoặc tình huống.
Anxious miêu tả sự lo lắng hoặc sợ hãi mạnh mẽ về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai.
Ví dụ:
Ngoài các từ vựng Nervous, Worry, Concern, Anxious, còn có một số từ vựng liên quan như Stress, Fear, Apprehension, Dread, Phobia.
Stress miêu tả sự căng thẳng hoặc sự áp lực do một sự kiện hoặc tình huống.
Fear miêu tả trạng thái sợ hãi hoặc lo sợ về một sự kiện hoặc tình huống.
Apprehension miêu tả sự cảm thấy lo sợ hoặc không tự tin về một sự kiện hoặc tình huống.
Dread miêu tả sự sợ hãi hoặc sự lo lắng mạnh mẽ về một sự kiện hoặc tình huống.
Phobia miêu tả một trạng thái sợ hãi hoặc lo sợ về một điều gì đó rõ ràng hoặc vô lý.
Ví dụ: