Trong tiếng Anh có rất nhiều ngữ pháp thú vị và đáng chú ý. Trong đó, cấu trúc would rather là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, đôi khi mọi người vẫn quên hoặc chưa hiểu rõ cách dùng của cấu trúc này. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Sau Would Rather là gì và cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh.
(Cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh)
1.1. Would Rather với ý nghĩa thích, muốn cái gì
Would Rather thì hiện tại hoặc tương lai: Diễn tả mong ước hoặc sở thích, thường được sử dụng trong văn viết hoặc cách nói trang trọng.
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + would rather + V-inf Câu phủ định: S + would rather not + V-inf Câu nghi vấn Would + S + rather + V-inf? |
Ví dụ:
My mother would rather eat Kimbap.
Mẹ tôi thích ăn cơm cuộn rong biển.
But my brother would rather not eat Kimbap.
Nhưng em trai tôi lại không thích ăn cơm cuộn rong biển.
Would my father rather eat Kimbap?
Liệu bố tôi có thích ăn cơm cuộn rong biển không?
Would Rather thì quá khứ: Diễn tả sự nuối tiếc về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + would rather + have + V(quá khứ phân từ) Câu phủ định: S + would rather + not + have + V(quá khứ phân từ) Câu nghi vấn: Would + S rather + have + V(quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
I would rather have studied harder when I was in high school.
Tôi thà học chăm chỉ hơn khi còn học trung học.
1.2. Would Rather...Than
Cách dùng: Thể hiện sự yêu thích đối với một sự vật, sự việc hơn một sự vật, sự việc khác.
Cấu trúc: S + would rather(not) + Noun/ V-inf + than + .... |
Ví dụ:
It's very cold, so I'd rather stay at home and play with my phone than go out to exercise.
Trời rất lạnh nên tôi muốn ở nhà nghịch điện thoại hơn là ra ngoài tập thể dục.
Trong trường hợp có hai chủ ngữ, Would Rather thường đi cùng với ‘that’.
2.1. Thì hiện tại hoặc tương lai
Cách dùng: Được sử dụng để diễn tả những giả định, giả thiết trái ngược với hiện tại hoặc thể hiện mong muốn rằng ai đó sẽ làm gì trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V(quá khứ) Câu phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V(quá khứ) |
Ví dụ:
Lana would rather that her husband worked in the same department as she does.
Lana mong rằng chồng của cô ấy làm việc trong cùng một bộ phận với cô ấy.
2.2. Thì quá khứ
Cách dùng: Thể hiện sự nuối tiếc, mong muốn hoặc giả định về một sự việc trong quá khứ.
Cấu trúc
Câu khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V(quá khứ phân từ) Câu phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + had not + V(quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
He would rather that his best friend, Tim, had gone to his birthday party yesterday.
Anh ấy ước rằng người bạn thân nhất của anh ấy, Tim, đã đến dự tiệc sinh nhật của anh ấy ngày hôm qua.
Nhìn chung, Would Rather và Prefer là hai cấu trúc tương đồng và có cách dùng giống nhau.
(Phân biệt cấu trúc Would rather và Prefer)
Would Rather | Prefer |
Đều được sử dụng để thể hiện sự yêu thích đối với sự vật, sự việc này hơn sự vật, sự việc khác. | |
S + would rather + Noun/V-inf + than... | S + prefer + Noun/V-ing…. to… |
Ví dụ:
I would rather watermelon than banana.
Tôi thích ăn dưa hấu hơn là chuối.
I prefer watermelon to banana.
Tôi thích dưa hấu hơn chuối.
Trên đây là toàn bộ những thông tin và kiến thức hữu ích về cấu trúc Would Rather mà chúng tôi đã tìm và tổng hợp đến cho các bạn. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn trên con đường học tiếng Anh sau này. Chúc các bạn học tập vui vẻ và mãi yêu thích tiếng Anh.