Trong tiếng Anh, sau từ "stop" thì thường dùng dạng "verb-ing". Ví dụ:
"I need to stop smoking."
"I need to stop eating junk food."
Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói về việc dừng lại hoặc ngừng một hành động đang diễn ra, bạn có thể dùng cả hai dạng "to verb" và "verb-ing"
(Sau verb dùng to_verb hay verb_ing)
Trong tiếng Anh, khi dùng từ "stop" với "to verb", thường nói về việc dừng lại để làm một việc gì đó khác. Ví dụ:
"I need to stop at the store to buy some milk." (Tôi cần dừng tại cửa hàng để mua sữa.)
"She stopped at the hotel to check in before continuing her journey." (Cô ta dừng tại khách sạn để đăng ký trước khi tiếp tục chuyến đi.)
Trong cả hai ví dụ trên, từ "stop" đều được dùng với "to verb" để nói về việc dừng lại để thực hiện một hành động khác. Nếu bạn muốn nói về việc ngừng một hành động đang diễn ra, thì dùng "verb-ing" sẽ là lựa chọn tốt hơn.
Trong tiếng Anh, khi dùng từ "stop" với "verb-ing", thường nói về việc ngừng một hành động đang diễn ra. Ví dụ:
"I need to stop smoking."
"She needs to stop working so hard."
Trong cả hai ví dụ trên, từ "stop" đều được dùng với "verb-ing" để nói về việc ngừng một hành động đang diễn ra.
I need to stop talking so loudly. (Tôi cần ngừng nói to)
She wants to stop eating junk food. (Cô ta muốn ngừng ăn đồ ăn nhanh)
The company decided to stop producing plastic bags. (Công ty quyết định ngừng sản xuất túi nhựa)
He had to stop running because of his injury. (Anh ta phải ngừng chạy vì tổn thương)
We need to stop wasting water. (Chúng ta cần ngừng lãng phí nước)
I need to stop at the gas station to fill up my tank. (Tôi cần dừng tại trạm xăng để đổ xăng)
She wants to stop at the post office to mail a letter. (Cô ta muốn dừng tại bưu điện để gửi thư)
The bus stopped at the rest area to let passengers stretch their legs. (Xe buýt dừng tại khu nghỉ dưỡng để cho hành khách ướt mới)
We need to stop at the store to buy some food. (Chúng ta cần dừng tại cửa hàng để mua thức ăn)
He decided to stop at the bank to withdraw some cash. (Anh ta quyết định dừng tại ngân hàng để rút tiền mặt)