Sau từ "enjoy" thì thường xuất hiện một động từ nguyên mẫu hoặc một danh từ.
Ví dụ:
I enjoy playing basketball. (Sau enjoy là động từ nguyên mẫu "playing basketball")
The enjoy of good food is one of life's greatest pleasures. (Sau enjoy là danh từ "the enjoyment")
Nói chung, từ sau enjoy phụ thuộc vào cấu trúc câu và nghĩa của câu, và có thể là một động từ nguyên mẫu hoặc danh từ.
Khi sử dụng "enjoy" với một động từ nguyên mẫu, nó tạo nên một cấu trúc câu mô tả hoạt động mà người nói đang tận hưởng. Động từ nguyên mẫu sau "enjoy" phải được dùng với động từ chính của mình, chẳng hạn như "reading" trong ví dụ "I enjoy reading books".
Trong khi đó, khi sử dụng "enjoy" khi sử dụng "enjoy" với một danh từ, nó tạo nên một cấu trúc câu mô tả trạng thái hoặc tình trạng của người nói. Danh từ sau "enjoy" phải mô tả một điều gì đó mà người nói đang tận hưởng, chẳng hạn như "vacation" trong ví dụ "They enjoyed a wonderful vacation at the beach last summer."
Enjoy + danh từ
I enjoy reading books (Tôi thích đọc sách)
She enjoys playing piano (Cô ấy thích chơi đàn piano)
He enjoys listening to music (Anh ta thích nghe nhạc)
They enjoy watching movies (Họ thích xem phim)
We enjoy hiking in the mountains (Chúng tôi thích đi dã ngoại trên núi)
Enjoy + động từ
I enjoy swimming in the sea (Tôi thích bơi tại biển)
She enjoys cooking delicious food (Cô ấy thích nấu đồ ngon)
He enjoys playing soccer (Anh ta thích chơi bóng đá)
They enjoy traveling to new places (Họ thích đi du lịch đến những nơi mới)
We enjoy doing yoga in the morning (Chúng tôi thích tập yoga vào buổi sáng)