Quy tắc thêm "s" hoặc "es" trong thì hiện tại đơn - Hướng dẫn chi tiết


Trong ngữ pháp tiếng Anh, quy tắc thêm "s" hoặc "es" trong thì hiện tại đơn là một trong những khái niệm quan trọng mà mọi người cần phải nắm vững để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về quy tắc này và cách áp dụng nó trong các trường hợp cụ thể.

1. Thêm "s" vào động từ
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong thì hiện tại đơn, chúng ta thêm "s" vào động từ. Ví dụ: he works, she runs, it plays. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần lưu ý:
- Nếu động từ kết thúc bằng "o", "s", "x", "ch", "sh", thì chúng ta thêm "es" thay vì "s". Ví dụ: go - goes, miss - misses.
- Nếu động từ kết thúc bằng "y" và trước "y" là một phụ âm, thì chúng ta thay "y" bằng "ies". Ví dụ: study - studies, fly - flies.

2. Các trường hợp đặc biệt
- Các động từ không tuân theo quy tắc thêm "s" hoặc "es" trong thì hiện tại đơn. Ví dụ: have - has, be - is/am/are, do - does.
- Một số động từ bất quy tắc cần phải nhớ. Ví dụ: go - goes, do - does, have - has.

3. Ví dụ về quy tắc thêm "s" hoặc "es" trong thì hiện tại đơn
Để hiểu rõ hơn, hãy xem một số ví dụ về việc áp dụng quy tắc này:
- The cat sleeps on the mat. (Chú mèo ngủ trên chiếc thảm)
- My friend often goes to the gym. (Bạn tôi thường đi tập gym)
- She watches movies every weekend. (Cô ấy xem phim mỗi cuối tuần)

4. Kết luận
Quy tắc thêm "s" hoặc "es" trong thì hiện tại đơn là một khái niệm cơ bản nhưng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy tắc này sẽ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tránh những sai sót phổ biến. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về quy tắc này và áp dụng nó vào bài viết của mình.

Tin cùng lĩnh vực