Quá khứ của know - Tìm hiểu về các dạng câu và cách sử dụng
1. Quá khứ đơn của know
Trong quá khứ đơn, từ "know" sẽ có dạng "knew". Ví dụ: "I knew the answer to the question."
2. Quá khứ tiếp diễn của know
Quá khứ tiếp diễn của từ "know" được hình thành bằng cách sử dụng "was/were knowing". Ví dụ: "She was knowing the truth, but she decided to keep it a secret."
3. Quá khứ hoàn thành của know
Để biểu thị quá khứ hoàn thành của "know", chúng ta sử dụng cấu trúc "had known". Ví dụ: "By the time I arrived, she had known about the surprise party."
4. Câu điều kiện trong quá khứ với know
Trong câu điều kiện loại 3 trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc "if + had known + would have + V3". Ví dụ: "If I had known it was going to rain, I would have brought an umbrella."
Qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu về quá khứ của từ "know" và các dạng câu liên quan. Việc hiểu rõ về quá khứ của các từ ngữ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tránh những lỗi ngữ pháp.
Tin cùng lĩnh vực