Khi nào dùng was và were trong ngữ cảnh nào?


Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ gặp phải các động từ "was" và "were". Tuy nhiên, có thể bạn sẽ thắc mắc rằng khi nào thì dùng "was" và khi nào thì dùng "were". Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này, hãy xem nguyên tắc dưới đây.

1. "Was" được sử dụng với những ngôi từ số ít như "I", "he", "she", "it", "this" và "that". Ví dụ: I was tired yesterday. (Tôi mệt vào ngày hôm qua.)

2. "Were" được sử dụng với những ngôi từ số nhiều như "you", "we", "they" và "these". Ví dụ: They were at the party last night. (Họ đã có mặt tại buổi tiệc tối qua.)

3. Khi chúng ta nói về quá khứ hoặc những điều không có thực tại, ta sử dụng "was" và "were" theo cách khác. Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)

4. Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta cũng sử dụng "were" dù ngôi từ đó thực tế là số ít. Ví dụ: If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

5. Khi sử dụng "were" với những ngôi từ số ít, ta thể hiện một sự tôn trọng cao đối với ai đó. Ví dụ: She wished she were taller. (Cô ấy ước mình cao hơn.)

6. Cuối cùng, khi sử dụng "was" và "were" trong câu hỏi, ta phải đảo ngữ nghĩa. Ví dụ: Were you at the party last night? (Bạn có có mặt tại buổi tiệc tối qua không?)

Như vậy, thông qua những ví dụ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng "was" và "were" trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn làm sáng tỏ thêm về vấn đề này.

Tin cùng lĩnh vực