In Spite Of là gì và cách dùng của In Spite Of trong tiếng Anh

 






Đối với những người học tiếng Anh dù ở trình độ nào, cấu trúc In Spite Of có lẽ đã không còn quá xa lạ. Bởi đây chính là một cấu trúc rất quen thuộc và được sử dụng một cách thường xuyên. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta vẫn quên hoặc chưa thể nắm rõ được cách dùng chi tiết của cấu trúc này. Vậy, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu sâu hơn về In Spite Of là gì và cách dùng của In Spite Of trong tiếng Anh!




 



1. Định nghĩa In Spite Of



 



In Spite Of là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả sự nhượng bộ, làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu, thường có nghĩa là ‘mặc dù sự thật là…, bất chấp sự thật là…’.



 



 



cấu trúc in spite of



 



(Tìm hiểu về cấu trúc In Spite Of trong tiếng Anh) 



 



 



Ví dụ: 





  • In spite of unification, our country was still faced with the daunting prospect of overcoming five decades of division.




  • Mặc dù đã thống nhất, đất nước ta vẫn đứng trước viễn cảnh khó khăn là phải vượt qua 5 thập kỷ chia cắt.




  • Jack's been unfaithful to Lily three times, but she still loves him in spite of everything.




  • Jack đã ba lần không chung thủy với Lily, nhưng cô ấy vẫn yêu anh bất chấp mọi thứ.





 



2. Cấu trúc và cách dùng In Spite Of



 



In Spite Of có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc có thể đứng ở giữa và cuối câu. 



Cấu trúc: In Spite Of + V - ing/ Noun/ Phrase…



Chúng ta không sử dụng mệnh đề that - clause ở sau In Spite Of mà sử dụng cấu trúc ‘In spite of the fact that… ‘.



In Spite Of có cách sử dụng tương tự với Although và Despite, nhưng In Spite Of mang tính chất đặt nặng vấn đề hơn. Và cấu trúc In Spite Of có cách dùng trái ngược hoàn toàn với cấu trúc Because Of.



Các cấu trúc thường gặp của In Spite Of:



- In Spite Of Something: mặc dù, được sử dụng để đề cập đến một sự thật tạo sự bất ngờ cho một sự thật khác.



Ví dụ:





  • In spite of his injury, Messi will play in Sunday's match.




  • Bất chấp chấn thương của anh ấy, Messi sẽ ra sân trong trận đấu vào Chủ nhật.





 



- In Spite Of Yourself: được sử dụng khi bạn làm điều gì đó mà bạn không có ý định làm và cố gắng không làm



Ví dụ:





  • Vernon started to laugh, in spite of himself.




  • Vernon bắt đầu cười, bất chấp chính mình.





 



3. Phân biệt In Spite Of với Despite và Although



 



Các cấu trúc In Spite Of, Despite và Although đều có cách sử dụng tương đương và đều thể hiện ý nghĩa ‘mặc dù, bất chấp một sự thật là…’. Tuy nhiên, các cấu trúc Although/ Though/ Even Though được dùng với vai trò là liên từ, liên kết hai mệnh đề chỉ sự nhượng bộ, vì vậy nên chúng có vị trí ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Còn In Spite Of và Despite có ý nghĩa và cách dùng tương đồng, tuy nhiên, Despite thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói và ngữ cảnh giao tiếp thường ngày.



 



 



cấu trúc in spite of



 



(Phân biệt các cấu trúc In spite of - Despite - Although)



 



 



























In Spite Of



Despite



Although



In Spite Of + V - ing/ Noun/ Phrase



Despite (without Of) + V - ing/ Noun/ Phrase



Although + Mệnh đề





  • In spite of the scale of the famine, the relief workers still struggle on with dauntless optimism and commitment.




  • Bất chấp quy mô của nạn đói, các nhân viên cứu trợ vẫn đấu tranh với tinh thần lạc quan và cam kết không nản chí.







  • The K - pop festival passed off peacefully, despite the fears of local residents.




  • Lễ hội âm nhạc Hàn Quốc đã diễn ra một cách yên bình, bất chấp sự lo sợ của người dân địa phương.







  • Although it is rarely clearly stated, we implicitly have a predicate which has the result telling us when an abstract value permits strictness optimisations.




  • Mặc dù nó hiếm khi được nêu rõ ràng, nhưng chúng ta mặc nhiên có một vị từ có kết quả cho chúng ta biết khi nào một giá trị trừu tượng cho phép tối ưu hóa độ chặt chẽ.






 



4. Viết lại câu với In Spite Of



 



Với cấu trúc In Spite Of, dạng bài tập thường gặp nhất là viết lại câu giữa hai loại cấu trúc là Although/ Though/ Even Though và In Spite Of/Despite. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý, bạn chỉ có thể viết lại câu sử dụng ‘In Spite Of + V-ing’ khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau, và sử dụng ‘In Spite Of the fact that’ để thay thế.



 



Ví dụ: 





  • Câu gốc: Although it is rarely clearly stated, we implicitly have a predicate which has the result telling us when an abstract value permits strictness optimisations.




  • Câu viết lại: In spite of the fact that it is rarely clearly stated, we implicitly have a predicate which has the result telling us when an abstract value permits strictness optimisations.




  • Câu gốc: Even though parties were relatively quick to form, historians have underscored the importance of the fact that they were not anticipated by the founders.




  • Câu viết lại: In spite of the fact that parties were relatively quick to form, historians have underscored the importance of the fact that they were not anticipated by the founders.





 



Trên đây là toàn bộ những thông tin và kiến thức hữu ích về In Spite Of và cách dùng của cấu trúc In Spite Of trong tiếng Anh mà chúng tôi đã tìm và tổng hợp đến cho các bạn. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn trên con đường học tiếng Anh sau này. Chúc các bạn học tập vui vẻ và mãi yêu thích tiếng Anh.


Tin cùng lĩnh vực