Học 12 thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu (Fix)


Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng các thì rất quan trọng để có thể diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 12 thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu.

1. Thì hiện tại đơn (Simple Present):
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, chân lý khoa học hoặc thông tin chung. Ví dụ: "I go to school every day."

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại. Ví dụ: "She is studying for her exams right now."

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "I have lived in this city for five years."

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn và có thể tiếp tục trong tương lai. Ví dụ: "They have been studying English for two hours."

5. Thì quá khứ đơn (Simple Past):
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: "We went to the beach last weekend."

6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: "She was cooking dinner when I arrived."

7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: "He had already finished his homework when his friends came over."

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến khi có hành động khác xảy ra. Ví dụ: "They had been waiting for two hours before the bus finally arrived."

9. Thì tương lai đơn (Simple Future):
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "We will meet at the restaurant tomorrow."

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang tiếp diễn tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: "I will be sleeping when you arrive."

11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect):
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ: "By the time they arrive, I will have finished my presentation."

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ đã hoàn thành và vẫn đang tiếp diễn cho đến một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ: "I will have been working at this company for ten years next month."

Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và thời gian của một câu. Hiểu và sử dụng những thì này một cách chính xác sẽ giúp bạn trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

Tin cùng lĩnh vực