Công thức Wish và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

 




Khi học Ngoại ngữ, bất kể là ngôn ngữ gì, Từ vựng và Ngữ pháp luôn là hai yếu tố quan trọng nhất. Đặc biệt, việc học ngữ pháp luôn là một thử thách với tất cả người học ở mọi trình độ. Trong tiếng Anh có rất nhiều ngữ pháp thú vị và đáng chú ý. Trong đó, cấu trúc Wish là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta vẫn chưa hiểu rõ cách dùng của cấu trúc này. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Công thức Wish và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh.




 



1. Định nghĩa Wish



 



Wish, với cách phát âm là /wɪʃ/, trong tiếng Anh có nghĩa là ước, mong ước, mong muốn. 



 



Ví dụ: 



 





  • I wish Jaemin would shut up for a minute and let someone else talk.




  • Tôi ước Jaemin im lặng một phút và để người khác nói chuyện.





 



 



cấu trúc wish



 



(ảnh minh họa cho WISH)



 



 



Cách dùng của Wish:



 



- Thể hiện sự mong muốn làm điều gì đó.



 



Ví dụ:



 





  • As you wish, Mr. Smith. It will be done soon.




  • Như ông muốn, ông Smith. Nó sẽ được thực hiện sớm thôi.





 



- Bày tỏ hy vọng về thành công hoặc hạnh phúc hoặc niềm vui của người khác vào một dịp cụ thể.



 



Ví dụ:



 





  • I didn't even see Mark to wish a happy birthday to him.




  • Tôi thậm chí còn không gặp Mark để chúc mừng sinh nhật anh ấy.





 



- Hy vọng rằng điều gì đó bạn muốn sẽ thành hiện thực nhờ may mắn hoặc sức mạnh ma thuật.



 



Ví dụ:



 





  • "By the time I'm 45, I'll be rich." - "You wish!"




  • "Đến năm 45 tuổi, tôi sẽ giàu có." - "Cậu mơ à!"





 



2. Cách dùng Wish chi tiết



 



2.1. Công thức Wish thì hiện tại



 



Cách dùng: Công thức Wish ở thì hiện tại được sử dụng để thể hiện những ước muốn, mong ước không có thật, không xảy ra ở hiện tại. Ngoài ra, cấu trúc này còn giả định một điều trái ngược với thực tế, cách dùng này tương đương với câu điều kiện If loại II.



 



Cấu trúc: 










Câu khẳng định: S + Wish (es) + (that) + S + V (quá khứ) 



Câu phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V




 



Lưu ý: Khi sử dụng công thức Wish thì hiện tại đơn, trong một số trường hợp quan trọng, nên sử dụng ‘were’ thay cho ‘was’.



 



Ví dụ:



 





  • I wish that I could speak Chinese. But I’m too lazy to learn it.




  • Tôi ước rằng tôi có thể nói được tiếng Trung Quốc. Nhưng tôi quá lười để tìm học.





 



2.2. Công thức Wish thì quá khứ



 



Cách dùng: Công thức Wish trong quá khứ dùng để diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó trong quá khứ, thể hiện mong ước, giả định một điều  trái ngược, không có thật trong quá khứ. Công thức Wish với thì quá khứ còn có cách dùng giống câu điều kiện loại III.



 



Cấu trúc:



 










Câu khẳng định: S + Wish(es) + (that) + S + had + V(quá khứ phân từ)



Câu phủ định: S + Wish(es) + (that) + S + had not + V(quá khứ phân từ)




 



Ví dụ:



 





  • I wish that I hadn't eaten so much candy at the party last night!




  • Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều kẹo trong bữa tiệc tối qua!





 



2.3. Công thức Wish thì tương lai



 



Cách dùng: Công thức Wish thì tương lai được dùng để thể hiện ước muốn, mong muốn về tương lai.



 



Cấu trúc:



 










Câu khẳng định: S + Wish(es) + (that) + S + could/would + V-inf



Câu phủ định: S + Wish(es) + (that) + S + could/would + V-inf




 



Lưu ý: Khi muốn thể hiện mong muốn về những điều có thể xảy ra trong tương lai, chúng ta dùng ‘hope’ thay cho ‘wish.’ Và khi muốn về những bất mãn, khó chịu và mong muốn ai đó thay đổi trong tương lai, có thể sử dụng ‘wish + would’, tuy nhiên không thể sử dụng cho bản thân người nói.



 



Ví dụ: 



 





  • I wish my grandpa would come to my wedding next month.




  • Tôi ước ông nội sẽ đến dự đám cưới của tôi vào tháng tới.





 



 



cấu trúc wish



 



(Cấu trúc Wish với các thì tương ứng)



 



 



3. Ngữ pháp tương đồng với Wish



 



Trong trường hợp muốn nhấn mạnh ý nghĩa của Wish, chúng ta có thể sử dụng công thức If Only để thay thế.



 



Cấu trúc:



 










Công thức If Only thì hiện tại: If only + (that) + S + V(quá khứ)



Công thức If Only thì quá khứ: If only + (that) S + had + V(quá khứ phân từ)



Công thức If Only thì tương lai: If only + (that) + S + could/would + V-inf




 



Ví dụ: 



 





  • If only I could complete all my homework tonight so I can play games with my friends.




  • Giá như tối nay tôi có thể hoàn thành tất cả bài tập về nhà để có thể chơi game với bạn bè.





 



4. Một số trường hợp đặc biệt của Wish



 



Trường hợp I: Wish To V



 



Cách dùng: Sử dụng để thay thế cho ‘want to’ trong cách nói hình thức, lịch sự.



 



Ví dụ: 



 





  • I wish to go out and buy some food for you.




  • Tôi muốn đi ra ngoài và mua một ít đồ ăn cho bạn.





 



Trường hợp III: Wish + N(cụm danh từ)



 



Cách dùng: Sử dụng để thể hiện một lời chúc, mong ước.



 



Ví dụ: 



 





  • My father called me last night and wished me a merry christmas.




  • Cha tôi đã gọi cho tôi vào đêm qua và chúc tôi một mùa giáng sinh vui vẻ.





 



Trên đây là toàn bộ những thông tin và kiến thức hữu ích về Công thức Wish mà chúng tôi đã tìm và tổng hợp đến cho các bạn. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn trên con đường học tiếng Anh sau này. Chúc các bạn học tập vui vẻ và mãi yêu thích tiếng Anh.



 


Tin cùng lĩnh vực