Nhắc đến Cho phép trong Tiếng Anh, đa số người học sẽ chỉ nghĩ đến động từ “allow” do sự phổ biến của từ này. Nhưng liệu bạn có biết, còn rất nhiều từ khác trong Tiếng Anh cũng có lớp nghĩa “Cho phép” không? Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé.
(Hình ảnh minh họa cho cho Phép trong Tiếng Anh là gì)
Trong Tiếng Anh, “Cho phép” bằng nghĩa với rất nhiều từ với những cấu trúc khác nhau, có thể kể đến như:
Ở mục tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ hơn về cách dùng của từng động từ trên nhé.
(Hình ảnh minh họa cho cách dùng của Cho phép trong Tiếng Anh)
2.1. Let:
Let sb + V nguyên thể |
Ví dụ:
She wanted to go to school’s prom but her parents wouldn’t let her do it.
Cô ấy muốn đi dự dạ hội của trường nhưng bố mẹ cô ấy không cho phép cô ấy làm điều đó.
I never let my dog enter my room because he will mess it up.
Tôi không bao giờ để con chó của tôi vào phòng của tôi vì nó sẽ làm nó rối tung lên.
“If your brother needs your calculation, let him use it” - my mom said.
“Nếu anh trai bạn cần sự tính toán của bạn, hãy để anh ấy sử dụng nó” - mẹ tôi nói.
2.2. Allow:
Allow sb + to V Allow + Ving (khi không có tân ngữ |
Ví dụ:
You are not allowed to use your phone in the airplane, sir.
Ông không được phép sử dụng điện thoại trên máy bay, thưa ông.
Am I allowed to speak in my own house?
Tôi có được phép nói chuyện trong nhà của mình không?
You should call the hotel to make sure you are allowed to have pets in the hotel.
Bạn nên gọi điện cho khách sạn để đảm bảo rằng bạn được phép mang theo vật nuôi trong khách sạn.
2.3. Permit:
Permit sb + to V Permit + Ving (khi không có tân ngữ) |
Ví dụ:
Smoking is not permitted in any part of the building.
Không được phép hút thuốc trong bất kỳ phần nào của tòa nhà.
The prisoners’ relatives are permitted to visit their child once a week.
Thân nhân của tù nhân được phép đến thăm con của họ mỗi tuần một lần.
She permits buying that dress as soon as she earns her first salary.
Cô ấy cho phép mua chiếc váy đó ngay khi kiếm được đồng lương đầu tiên.
2.4. Have sb/ give sb permission
Have sb/ give sb permission + to V |
Ví dụ:
You will need permission from your parents to go on the trip.
Bạn sẽ cần sự cho phép của cha mẹ bạn để thực hiện chuyến đi.
I have my parent’s permission to stay late at your house tonight.
Tôi được sự cho phép của cha mẹ tôi để ở lại nhà bạn tối nay.
My mom gave my brother permission to go out with his friends on his birthday.
Mẹ tôi đã cho phép anh tôi đi chơi với bạn bè vào ngày sinh nhật của anh ấy.
2.5. Give sth the go- ahead
Give sth the go- ahead + to V |
Ví dụ:
The government has given the go - ahead for a multi-billion pound road- building project.
Chính phủ đã cho phép cho một dự án xây dựng đường bộ trị giá hàng tỷ bảng Anh.
My mom has given the go-head for me to not go home tonight.
Mẹ tôi đã cho phép tôi không về nhà tối nay.
The authorities have given the go- ahead for that company to build the new mall in the city.
Các nhà chức trách đã cho phép công ty đó xây dựng trung tâm thương mại mới trong thành phố.
2.6. Give green light
Give the green light + to sth (noun) |
Ví dụ:
The council has given the green light to the new stadium in the city.
Hội đồng đã bật đèn xanh cho sân vận động mới trong thành phố.
She had given the green light for her husband to go out with his friends tonight.
Cô đã bật đèn xanh cho chồng tối nay đi chơi với bạn bè.
When you have the intention to flirt with a girl, you should make sure you know some signs of green light from her.
Khi có ý định tán tỉnh một cô gái, bạn nên chắc chắn rằng mình biết một số dấu hiệu bật đèn xanh từ cô ấy.
(Hình ảnh minh họa cho một số từ vựng liên quan đến Cho phép trong Tiếng Anh)
Word | Meaning | Example |
allowable | được phép theo các quy tắc hoặc luật kiểm soát một lĩnh vực hoạt động cụ thể |
|
authorize | cho phép chính thức một điều gì đó xảy ra hoặc cho phép ai đó chính thức làm điều gì đó |
|
enable | cho phép hoặc cho phép ai đó có thể hành xử theo cách gây thiệt hại cho họ |
|
approval | sự cho phép chính thức |
|
entitle | trao cho ai đó quyền làm hoặc có một cái gì đó |
|
empower | trao cho ai đó quyền hạn chính thức hoặc quyền tự do làm điều gì đó |
|
Như vậy chúng ta đã học và tìm hiểu cách dùng và cấu trúc của các từ với lớp nghĩa “Cho phép” trong Tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục Tiếng Anh của mình.