By The Time là một cấu trúc phổ biến, thường xuất hiện trong cả giao tiếp đời thường lẫn văn viết học thuật của Tiếng Anh. Tuy vậy, vẫn có nhiều bạn không hiểu sâu và đúng hoàn toàn về kiến thức này. Để có một cái nhìn khái quát,chung nhất và đúng nhất về cấu trúc này, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
Cấu trúc “by the time” là một liên từ với lớp nghĩa về thời gian “ khi mà..”, “vào lúc mà..”, “vào khoảng thời gian này thì,...”
Cấu trúc “by the time” thường được theo sau bởi một mệnh đề.
(Hình ảnh minh họa cho cách dùng By The Time)
(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc By The Time)
Cấu trúc By the time trong thì hiện tại: Nhằm diễn tả vào sự liên kết giữa hiện tại và tương lai của hai chủ ngữ trong câu, với lớp nghĩa dự đoán “vào lúc hành động A đang diễn ra, hành động B sẽ diễn ra”.
- Động từ to be:
By the time + S1 + to be + ...., S2 +will + V/ V-ed/PII |
Ví dụ:
By the time Sam is eighteen years old, this world will be controlled by artificial technology.
Vào năm Sam mười tám tuổi, thế giới này sẽ được điều khiển bởi công nghệ nhân tạo.
By the time John is in the restaurant, his girlfriend has left as she has waited for a long time.
Khi John đang ở trong nhà hàng, bạn gái của anh ấy đã rời đi vì cô ấy đã đợi từ lâu.
- Với động từ thường
By the time +S1 + V (hiện tại đơn), S2 + will + V/V-ed/PII |
Ví dụ:
“By the time the roses turn red, the village will be damaged by a storm” - the witch said.
“Vào thời điểm hoa hồng chuyển sang màu đỏ, ngôi làng sẽ bị phá hủy bởi một cơn bão” - mụ phù thủy nói.
By the time I finish my homework, my brother has been in bed and slept deeply.
Đến khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, anh trai tôi đã nằm trên giường và ngủ rất sâu.
By the time she graduates high school, she will meet a person falling in love with her.
Khi tốt nghiệp trung học, cô ấy sẽ gặp một người yêu cô ấy.
By the time the singer comes, everything has been ready for the show.
Vào thời điểm ca sĩ đến, mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn.
Cấu trúc By the time trong thì quá khứ: Nhằm diễn tả mối quan hệ giữa hai hành động quá khứ trong câu, với lớp nghĩa nhấn mạnh một hành động xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
- Động từ to be:
By the time + S1 + to be (was, were) +.... + S2 +V/Ved/PII |
Ví dụ:
By the time I was younger, I thought my life would be much better than this, but the fact was the opposite.
Khi còn trẻ, tôi nghĩ cuộc sống của mình sẽ tốt hơn thế này rất nhiều, nhưng thực tế lại ngược lại.
By the time he was ready to go to school, his teacher announced that she had some personal stuff that needed to be solved.
Khi anh chuẩn bị đi học, giáo viên của anh thông báo rằng cô có một số việc cá nhân cần phải giải quyết.
By the time the tree was small, I didn't like it because of its color.
Lúc cây còn nhỏ, tôi không thích vì màu sắc của nó.
- Động từ thường:
By the time + S1 + V (thì quá khứ),S2 +had + V(ed/PII) |
Ví dụ:
By the time I watched the video, the actors were unknown, but now he is super famous.
Lúc tôi xem video thì diễn viên này vẫn còn mờ nhạt với công chúng, nhưng giờ thì anh ấy siêu nổi tiếng rồi.
By the time he saw Mary, he immediately fell in love with her. What a destiny.
Khi anh nhìn thấy Mary, anh ngay lập tức yêu cô. Đúng là một định mệnh.
By the time I read this book, everyone was surprised with my actions.
Khi tôi đọc cuốn sách này, mọi người đều ngạc nhiên với hành động của tôi.
(Hình ảnh minh họa cho cách phân biệt By The Time với When và Until)
3.1. Cấu trúc By The Time and Cấu trúc When
Mặc dù đều mang nghĩa là “Vào một khoảng thời điểm”, “Khi” và theo sau là một mệnh đề, hai mệnh đề này vẫn có sự khác nhau trong mục đích sử dụng, mức độ nhấn mạnh (về mặt thời gian).
- Cấu trúc By the time được dùng để nhấn mạnh và cụ thể hóa một khoảng thời gian xảy ra sự việc.
Ví dụ:
By the time he reached the city, it was already dark.
Vào thời điểm anh ấy đặt chân đến thành phố, thời tiết cũng đã sẩm tối rồi.
- Cấu trúc When lại được dùng để nhấn mạnh nhiều hơn về hành động của chủ ngữ, còn thời gian chỉ mang tính chung chung, “trong một khoảng thời gian”
Ví dụ:
When she came home, all the housework had been done.
Khi cô ấy về nhà, tất cả mọi việc nhà đều đã xong.
3.2. Cấu trúc By The Time và Until
Tương tự Cấu trúc By The Time và Cấu trúc When, cấu trúc By The Time và Until cũng có mặt tương đồng về nghĩa, “cho đến khi”, nhưng cách dùng ngữ pháp của chúng lại khác nhau
- By the time thể hiện 2 hành động, hành động A kết thúc và hoạt động B bắt đầu.
Ví dụ :
They will have finished this assignment by the time the manager comes.
Họ sẽ hoàn thành nhiệm vụ này khi quản lý đến.
- Until được dùng để diễn tả một hành động, sự việc chỉ diễn ra khi một hành động, sự việc diễn ra tại cùng thời điểm đó.
Ví dụ:
Until she realizes her mistake, she is not allowed to hang out with her friends.
Cho đến khi cô ấy nhận ra sai lầm của mình, cô ấy không được phép rời khỏi phòng.
Như vậy chúng ta đã học và tìm hiểu cấu trúc ‘by the time” - một cấu trúc rất phổ biến trong Tiếng Anh với lớp nghĩa “vào thời điểm”, “khi”. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục Tiếng Anh của mình.