Anxious đi với giới từ gì trong tiếng Anh: Phân tích sự liên hệ


 Anxious là một tình trạng cảm xúc, biểu lộ sự lo âu hoặc sợ hãi về một sự việc hoặc tình huống trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này thường đi với giới từ "about"  hoặc "for".




Ví dụ: "I am anxious about my job interview tomorrow." hoặc "She is anxious for the results of her medical test."



Anxiety là một tình trạng cảm xúc chung hơn, biểu lộ sự lo âu hoặc sợ hãi về một số vấn đề hoặc tình huống trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này thường đi với giới từ "about" hoặc "about something". Ví dụ: "She has a lot of anxiety about public speaking." hoặc "He has anxiety about the future."





Anxious biểu cảm sự lo lắng, đi kèm giới từ for about



 



Một số câu ví dụ anh việt về Anxious đi với giới từ




  • "I feel anxious about the future." (Tôi cảm thấy lo lắng về tương lai)

  • "His behavior made me anxious." (Hành vi của anh ta làm tôi lo lắng)

  • "Anxiety is a normal part of life." (Sợ hãi là một phần bình thường của cuộc đời)

  • "She struggled with anxiety and depression." (Cô ấy đấu tranh với sợ hãi và suy nhược)

  • "The therapy helped to reduce his anxiety." (Liệu trình điều trị giúp giảm sợ hãi của anh ta)

  • "I'm anxious for the results of the test." (Tôi lo lắng về kết quả của bài kiểm tra)

  • "She's anxious for her meeting with the boss." (Cô ấy lo lắng về cuộc họp với người đứng đầu)

  • "He was anxious for his family's safety during the storm." (Anh ấy lo lắng về sự an toàn của gia đình trong bão)

  • "They were anxious for their friend to arrive." (Họ lo lắng cho bạn họ đến)

  • "I'm anxious for the future of our planet." (Tôi lo lắng về tương lai của hành tinh chúng ta)


Tin cùng lĩnh vực